Tỷ giá Euro (EUR) ngày 12-06-2024 - Cập nhật lúc 20:32 23/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 12-06-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 20:32 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 3 ngân hàng tăng giá và 6 ngân hàng giảm giá.

Ngày 12-06-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 27,070 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín 27,830 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,602 26,870 28,060
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 26,828 26,935 27,859
SeABank (SeABank) 26,887 26,937 28,017
Techcombank (Techcombank) 26,725 27,035 27,972
VPBank (VPBank) 26,747 26,797 27,911
Ngân hàng Quân Đội (MB) 26,743 26,813 28,149
SaiGon (SCB) 26,580 26,670 27,920
Sacombank (Sacombank) 27,070 27,120 27,830
Vietinbank (Vietinbank) 26,895 26,930 28,190

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,430 24,800
EUR 26,623 28,085
GBP 31,817 33,171
JPY 165.47 175.10
HKD 3,082.47 3,213.66
AUD 16,333.34 17,028.44
CAD 17,675.88 18,428
RUB 0.00 279.61
Cập nhật lúc 20:32 23/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021